1 |
1502900955 |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe |
1 570 700đ |
1 570 700đ |
|
2 |
2801620576 |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
2 767 900đ |
2 767 900đ |
|
3 |
1400460812 |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân➠ tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch➠ kính) |
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân➠ tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch➠ kính) |
2 020 300đ |
2 020 300đ |
|
4 |
1401630796 |
Rửa chất nhân tiền phòng |
Rửa chất nhân tiền phòng |
830 200đ |
830 200đ |
|
5 |
1402750758 |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân➠ tạo bằng siêu âm |
Đo công suất thể thuỷ tinh nhân➠ tạo bằng siêu âm |
69 400đ |
69 400đ |
|
6 |
1402510852 |
Test phát hiện khô mắt |
Test phát hiện khô mắt |
46 400đ |
46 400đ |
|
7 |
2100770852 |
Test thử cảm giác giác mạc |
Test thử cảm giác giác mạc |
46 400đ |
46 400đ |
|
8 |
1402210849 |
Soi góc tiền phòng |
Soi góc tiền phòng |
60 000đ |
60 000đ |
|
9 |
1402190849 |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt➠ gương |
Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt➠ gương |
60 000đ |
60 000đ |
|
10 |
2401081720 |
Virus test nhanh |
Virus test nhanh |
261 000đ |
261 000đ |
|
11 |
1800812001 |
Chụp X-quang răng cận chóp➠ (Periapical) |
Chụp X-quang răng cận chóp➠ (Periapical) |
16 100đ |
16 100đ |
|
12 |
2401171646 |
HBsAg test nhanh |
HBsAg test nhanh |
58 600đ |
58 600đ |
|
13 |
1503010216 |
Khâu vết thương đơn giản vùng➠ đầu, mặt, cổ |
Khâu vết thương đơn giản vùng➠ đầu, mặt, cổ [tổn thương nông➠ chiều dài < l0 cm] |
194 700đ |
194 700đ |
|
14 |
2300831523 |
Định lượng HbA1c [Máu] |
Định lượng HbA1c [Máu] |
105 300đ |
105 300đ |
|
15 |
1502070878 |
Trích áp xe quanh Amidan |
Trích áp xe quanh Amidan |
295 500đ |
295 500đ |
|
16 |
1500510216 |
Khâu vết rách vành tai |
Khâu vết rách vành tai |
194 700đ |
194 700đ |
|
17 |
2300291473 |
Định lượng Canxi toàn phần➠ [Máu] |
Định lượng Canxi toàn phần➠ [Máu] |
13 400đ |
13 400đ |
|
18 |
2100600890 |
Đo thính lực đơn âm |
Đo thính lực đơn âm |
49 500đ |
49 500đ |
|
19 |
1401680764 |
Khâu cò mi, tháo cò |
Khâu cò mi, tháo cò |
452 400đ |
452 400đ |
|
20 |
1500230987 |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm➠ cải biên |
Phẫu thuật tiệt căn xương chũm➠ cải biên |
5 537 100đ |
5 537 100đ |
|